TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nén vỏ mỏng trong đất

sự nén vỏ mỏng trong đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự nén vỏ mỏng trong đất

pressing of envelope into ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressing of shell into ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressing-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressing of envelope into ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressing of shell into ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressing of envelope into ground, light case, mantle, membrane, thin shell

sự nén vỏ mỏng trong đất

pressing of envelope into ground

sự nén vỏ mỏng trong đất

pressing of shell into ground, pressing-in, pressure

sự nén vỏ mỏng trong đất (móng vỏ mỏng)

 pressing of envelope into ground /xây dựng/

sự nén vỏ mỏng trong đất

 pressing of shell into ground /xây dựng/

sự nén vỏ mỏng trong đất (móng vỏ mỏng)

 pressing of shell into ground /xây dựng/

sự nén vỏ mỏng trong đất (móng vỏ mỏng)

 pressing of envelope into ground /hóa học & vật liệu/

sự nén vỏ mỏng trong đất

 pressing of shell into ground /hóa học & vật liệu/

sự nén vỏ mỏng trong đất (móng vỏ mỏng)