TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mantle

lớp ốp mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phủ tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

măngsông đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước áo lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp áo chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch hộ thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp ống kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm ống thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bọc hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bảo vệ chống đóng băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén vỏ mỏng trong đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mantle

 mantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incandescent mantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jacket water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire-clay lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chimney section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opercum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust manifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steam jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacketing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining sheeting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frost protection layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layer lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face veneer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investment revenue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revetment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nappe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressing of envelope into ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mantle /xây dựng/

lớp ốp mặt

wall lining, mantle

lớp phủ tường

 incandescent mantle, mantle /cơ khí & công trình/

măngsông đèn

jacket water, mantle

nước áo lạnh

fire-clay lining, mantle

lớp áo chịu lửa

line circuit, mantle, pack

mạch hộ thuê bao

 chimney section, mantle, pipe run

đoạn ống

hood, mantle, opercum, seal

nắp ống kính

exhaust manifold, mantle, muff, nozzle

cụm ống thải

steam jacket, jacketing, lining sheeting, mantle

vỏ bọc hơi nước

frost protection layer, layer lathe, ledge, mantle

lớp bảo vệ chống đóng băng

 coat, face veneer, investment revenue, mantle, revetment

lớp ốp mặt

inlay, jacket, jacketing, mantle, membrane member, nappe, pack

kết vỏ

pressing of envelope into ground, light case, mantle, membrane, thin shell

sự nén vỏ mỏng trong đất