pipe run /hóa học & vật liệu/
một đoạn ống
pipe run
một đoạn ống
pipe conduit, pipe run, pipeline
hệ thống đường ống dẫn
Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.
A line of pipe with pumping or compressing machinery and apparatus for conveying a fluid.
chimney section, mantle, pipe run
đoạn ống