TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn ống

đoạn ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng loe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu vặn vòi nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đoạn ống

section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chimney section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chimney section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spigot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In den Bögen evtl. erhöhte Abrasion und Korrosion

Trong các đoạn ống cong đôi khi bị ăn mòn và gỉ sét cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schiebestück besteht üblicherweise aus zwei ineinanderpassenden Profilrohren.

Chi tiết trượt thường làm từ hai đoạn ống định hình lồng vào nhau.

Kurz vor derAufnahme des nächsten Schlauchabschnittswerden die Blasteile ausgeworfen.

Chi tiết thổi được đẩy ra trước khi đoạn ống kế tiếp được nạpvào.

Zunächst muss die Zange den zwischen der Oberkante der Blasform und der Düse befi ndlichen Schlauchabschnitt zusammenquetschen.

Trước tiên, kìm phải ép dẹp đoạn ống nằm giữa cạnh trên của khuôn thổi và vòi phun.

Vorschweißflansch C 100 X 114,3 DIN 2633 - S235JRG2

Mặt bích hàn trước (có đoạn ống nhô ra để hàn nối) C 100 x 114,3 DIN 2633 - S235JRG2

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spigot

đoạn ống, miệng loe, chốt nối, đầu nối, đầu vặn vòi nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

section

đoạn ống

chimney section

đoạn ống

 chimney section, mantle, pipe run

đoạn ống