Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/
tấm lát;
mặt lát;
lớp ốp mặt;
lớp áo;
lớp trát lên (Auflage, feste Schicht);
những cái phanh này cần phải dán bố mới : die Bremsen brauchen neue Beläge làm lại lớp phủ mặt đường. : den Belag der Straße erneuern
Aus /klei.dung, die; -, -en/
lớp ốp mặt;
lớp lát mặt;
lớp áo;
lớp trát;
vật liệu lót;