revetment /xây dựng/
lớp ốp (bờ)
revetment /xây dựng/
lớp ốp mặt (nhà)
revetment /xây dựng/
lớp phủ ngoài
revetment /xây dựng/
tường chắn đá
revetment
sự ốp tường
revetment /xây dựng/
lớp ốp mặt
revetment /xây dựng/
lớp ốp mặt (nhà)
revetment /xây dựng/
lớp ốp tường
revetment /xây dựng/
sự ốp tường
hanging, revetment /xây dựng/
sự ốp tường
pitching, revetment
lớp phủ taluy
wax resist, revetment
lớp bảo vệ bằng sáp
wall lining, revetment
lớp ốp tường
inner mantle, revetment
lớp áo trong
reinforcement, revetment, sheath
vỏ bọc thép
stone masonry retaining wall, revetment
tường chắn xây đá hộc
retaining wall, revetment, supporting wall
tường đỡ
retaining wall, revetment, supporting wall
tường hồi
specification for flexible pavement design, revetment
quy trình thiết kế áo đường mềm
apron, laminated covering, revetment, sheathing, sheeting
tấm lát
lining impermeability, overlay, overlaying, paving paver, revetment
tính nước của lớp lát
coat, face veneer, investment revenue, mantle, revetment
lớp ốp mặt
revetment, veneer of wall, wall covering, wall lining
lớp ốp tường
cap, coating, finishing coat, revetment
lớp phủ ngoài
Lớp xi măng hoàn thiện trên tường hoặc trên lò sưởi.; Lớp phủ bảo vệ đất hay bề mặt đá móng để chống sự xói mòn do thời tiết hay nước.
A finished cement top on a wall or chimney..; A protective sheltering for soil or surface bedrock to deter erosion by weather or water.
mass retaining wall, revetment, supporting wall, Wall,Retaining
tường chắn đất trọng lực
case, cover sheet, revetment, sheathing sheet, skin, wallboard
tấm bọc