sheathing
lớp bọc ngoài
sheathing /xây dựng/
sự phủ ngoài
sheathing /điện/
vỏ (cáp)
sheathing
sự quấn dây
sheathing /xây dựng/
sự lớp ván
sheathing, sheeting /xây dựng/
gỗ bọc
sheathing, sheeting /xây dựng/
vật liệu trát
sheathing, wrapping /hóa học & vật liệu;dệt may;dệt may/
sự bao
plasma sheath, sheathing
vỏ bọc thể diện tương
outside lap, sheathing /hóa học & vật liệu/
sự phủ ngoài
paper liner, sheathing
sự bọc giấy
bank revetment, seal course, sheath, sheathing
lớp bảo vệ bờ
apron, laminated covering, revetment, sheathing, sheeting
tấm lát
conductor coiling, sheath, sheathing, stranding, winding
sự quấn dây
lining wear, plaster, plaster work, plastering, sheath, sheathing
sự mài mòn lớp bọc
blanketing, coating material, covering material, sheathing, sheeting, facing, finish /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vật liệu phủ
Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.; Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.
An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.; The material used in such a coating, e.g., a varnish.