plaster work /xây dựng/
nghề trát thạch cao
plaster work
công việc trát vữa
plaster work
nghề đắp thạch cao
plaster work
nghề đúc thạch cao
plaster work /xây dựng/
nghề trát thạch cao
plaster work, plastering, stuccowork /xây dựng/
công việc trát vữa
lining wear, plaster, plaster work, plastering, sheath, sheathing
sự mài mòn lớp bọc