Việt
công việc trát vữa
lớp vữa trát
công tác trát vữa
công việc thợ nề
Anh
plastering
plaster work
stuccowork
plaster-work
Đức
Putzarbeiten
Maurerarbeit
Maurerarbeit /f =, -en/
công việc thợ nề, công việc trát vữa; Maurer
Putzarbeiten /f pl/XD/
[EN] plaster work, plastering
[VI] công tác trát vữa, công việc trát vữa
công việc trát vữa, lớp vữa trát
plaster work, plastering, stuccowork /xây dựng/
plaster work /hóa học & vật liệu/