Việt
công việc trát vữa
công tác trát vữa
lớp bọc
việc trát vữa
Anh
plaster work
plastering
coating
Đức
Putzarbeiten
Verputzen
Putzarbeiten /f pl/XD/
[EN] plaster work, plastering
[VI] công tác trát vữa, công việc trát vữa
Verputzen /nt/XD/
[EN] coating, plaster work, plastering
[VI] lớp bọc, việc trát vữa
plaster work /hóa học & vật liệu/