TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verputzen

xài phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

việc trát vữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chèn vữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ngấu nghiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung phí tiền nong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô xi măng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô trát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ngấu nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung phí tiền nong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verputzen

plaster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaster work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

torch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slush grouting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

render

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verputzen

verputzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umhuellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflaechen-Vermoertelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gipsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vergipsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verputzen

enrobage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injection superficielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crépir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plafonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plâtrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wände verputzen

tô các bức tường.

riesige Mengen Kuchen verputzen

ngốn một lượng lớn bánh ngọt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umhuellen,Verputzen

[DE] Umhuellen; Verputzen

[EN] coating

[FR] enrobage

Oberflaechen-Vermoertelung,Verputzen

[DE] Oberflaechen-Vermoertelung; Verputzen

[EN] slush grouting

[FR] injection superficielle

gipsen,vergipsen,verputzen

[DE] gipsen; vergipsen; verputzen

[EN] plaster; render

[FR] crépir; enduire; plafonner; plâtrer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verputzen /(sw. V.; hat)/

trát vữa; tô xi măng; tô trát;

die Wände verputzen : tô các bức tường.

verputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn ngấu nghiến; ngốn;

riesige Mengen Kuchen verputzen : ngốn một lượng lớn bánh ngọt.

verputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) xài phí; tiêu hoang; vung phí tiền nong (vergeuden, verschwenden);

verputzen /(sw. V.; hat)/

(Sport Jargon);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verputzen /vt/

1. trát, trát vũa; 2. ăn ngấu nghiển, ngôn, hóc; 3. xài phí, tiêu hoang, vung phí tiền nong.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verputzen /nt/XD/

[EN] coating, plaster work, plastering

[VI] lớp bọc, việc trát vữa

verputzen /vt/XD/

[EN] torch

[VI] chèn vữa (trong xây đá)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verputzen

plaster