verputzen /(sw. V.; hat)/
trát vữa;
tô xi măng;
tô trát;
die Wände verputzen : tô các bức tường.
verputzen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ăn ngấu nghiến;
ngốn;
riesige Mengen Kuchen verputzen : ngốn một lượng lớn bánh ngọt.
verputzen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) xài phí;
tiêu hoang;
vung phí tiền nong (vergeuden, verschwenden);
verputzen /(sw. V.; hat)/
(Sport Jargon);