Anh
plaster
render
Đức
gipsen
vergipsen
verputzen
Pháp
plafonner
crépir
enduire
plâtrer
Plafonner une salle de spectacle avec un matériau isolant
Xây trần mot phòng biếu diễn bàng một loại vật liệu cách âm.
Plafonner les prix, les bénéfices
Định giá tối da, dinh loi nhuận tối da.
Salaire plafonné
Múc tiền lưong tối da
Les exportations plafonnent
Các hàng xuất khẩu dạt mức tối da.
crépir,enduire,plafonner,plâtrer
[DE] gipsen; vergipsen; verputzen
[EN] plaster; render
[FR] crépir; enduire; plafonner; plâtrer
plafonner [plafone] I. V. tr. [1] 1. XĐỰNG Xây trần. Plafonner une salle de spectacle avec un matériau isolant: Xây trần mot phòng biếu diễn bàng một loại vật liệu cách âm. Định giới hạn, định múc tối đa cho. Plafonner les prix, les bénéfices: Định giá tối da, dinh loi nhuận tối da. > Pp. Salaire plafonné: Múc tiền lưong tối da (không cồn có thế tăng đuợc nữa). II. V. intr. 1. Đạt mức tối đa: Les exportations plafonnent: Các hàng xuất khẩu dạt mức tối da. 2. HKHÔNG Đạt độ bay cao nhất.