Việt
trát
trát vũa
ăn ngấu nghiển
ngôn
hóc
xài phí
tiêu hoang
vung phí tiền nong.
Đức
verputzen
verputzen /vt/
1. trát, trát vũa; 2. ăn ngấu nghiển, ngôn, hóc; 3. xài phí, tiêu hoang, vung phí tiền nong.