Việt
công việc thợ nề
công việc trát vữa
Đức
Maurerarbeit
Maurerei
Maurerhandwerk
Maurerarbeit /f =, -en/
công việc thợ nề, công việc trát vữa; Maurer
Maurerarbeit /die/
công việc thợ nề;
Maurerei /die; -/
công việc thợ nề (Mau rerhandwerk);
Maurerhandwerk /das (o. Pl.)/