plastering /cơ khí & công trình/
sự trát mặt
plastering /xây dựng/
sự trát thạch cao
plastering /xây dựng/
sự trát thạch cao
skin patching, plastering
sự trát lớp phủ
mortar guide strip, plastering
mốc để trát vữa (trên tường...)
plaster work, plastering, stuccowork /xây dựng/
công việc trát vữa
clothing, overcoating, plaster rendering, plastering
sự trát vữa
lining wear, plaster, plaster work, plastering, sheath, sheathing
sự mài mòn lớp bọc