overcoating
sự trát vữa
overcoating /xây dựng/
lớp vật liệu phủ
Một lớp sơn phủ hoặc một lớp vật liệu bảo vệ khác được phủ thêm lên một bề mặt. Tham khảo OVERCOAT.
An added coat of paint or other protective material. Also, overcoat.
overcoating /hóa học & vật liệu/
lớp vật liệu phủ
clothing, overcoating, plaster rendering, plastering
sự trát vữa
coating varnish, covering paint, overcoating, spar varnish, stop-off lacquer
sơn phủ
Quy trình ép nhựa tấm, sau đó phủ lên.
The process of extruding a plastic web past the edge of a substrate web.