overcoating /xây dựng/
lớp vật liệu phủ
Một lớp sơn phủ hoặc một lớp vật liệu bảo vệ khác được phủ thêm lên một bề mặt. Tham khảo OVERCOAT.
An added coat of paint or other protective material. Also, overcoat.
overcoating /hóa học & vật liệu/
lớp vật liệu phủ