sheath
quấn dây
sheath /cơ khí & công trình/
vỏ bọc (cáp điện)
sheath /điện lạnh/
vỏ ống dẫn sóng
sheath
sự quấn dây
sheath /xây dựng/
sự gia cường
sheath
bọc (que hàn)
sheath /cơ khí & công trình/
bọc (que hàn)
sheath
vỏ bọc thép
sheath
ống luồn thép căng
sheath /xây dựng/
ống luồn thép căng
sheath /xây dựng/
chất bọc (que hàn)
sheath /cơ khí & công trình/
chất bọc (que hàn)
peel oil, sheath
dầu vỏ quả
cable sheath, sheath /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
vỏ bọc dây cáp
sack paper, sheath
giấy làm bao tải, bao bố
reinforcement, revetment, sheath
vỏ bọc thép
armour, reinforcement, sheath
vỏ bọc thép
main reinforcement, reinforcing, sheath
sự gia cường chính
pipe coating, pipe shell, sheath
vỏ bọc ống