Việt
vỏ bọc dây cáp
vỏ bọc cáp
vỏ cáp bọc thép
Anh
cable sheath
sheath
cable armor
cable armouring
cable core
jacket
cable sheath, sheath /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
cable armor, cable sheath /xây dựng/
cable armouring, cable core, cable sheath, jacket