jacket
vỏ bảo vệ
jacket
vỏ chống bụi
jacket /điện/
áo kim loại, áo giảm nhiệt
jacket
áo kim loại, áo giảm nhiệt
jacket
bìa sách
cover, jacket
áo bọc
jacket, skirt /cơ khí & công trình/
vòng bao
injective hull, jacket
bao nội xạ
seamless facing, jacket, lining
mặt lớp ốp không mạch
bell housing, instrument housing, jacket
vỏ bọc hình chuông
Là một cái thùng hoặc cái lắp được thiết kế để dựng và bảo vệ một thiết bị như; cái cabin.Xem intrument shelter.
A casing or covering designed to contain and protect an instrument. Also, instrument shelter.