TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 jacket

vỏ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ chống bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo giảm nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa sách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao nội xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt lớp ốp không mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bọc hình chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 jacket

 jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

injective hull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seamless facing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacket

vỏ bảo vệ

 jacket

vỏ chống bụi

 jacket /điện/

áo kim loại, áo giảm nhiệt

 jacket

áo kim loại, áo giảm nhiệt

 jacket

bìa sách

cover, jacket

áo bọc

 jacket, skirt /cơ khí & công trình/

vòng bao

injective hull, jacket

bao nội xạ

seamless facing, jacket, lining

mặt lớp ốp không mạch

bell housing, instrument housing, jacket

vỏ bọc hình chuông

Là một cái thùng hoặc cái lắp được thiết kế để dựng và bảo vệ một thiết bị như; cái cabin.Xem intrument shelter.

A casing or covering designed to contain and protect an instrument. Also, instrument shelter.