bell housing /xây dựng/
cát te hình chuông
bell housing /xây dựng/
cát-te hình quả chuông
bell housing /xây dựng/
vỏ bọc hình chuông
bell housing
cácte bánh đà
bell housing, instrument housing, jacket
vỏ bọc hình chuông
Là một cái thùng hoặc cái lắp được thiết kế để dựng và bảo vệ một thiết bị như; cái cabin.Xem intrument shelter.
A casing or covering designed to contain and protect an instrument. Also, instrument shelter.