TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ bọc hình chuông

vỏ bọc hình chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ bọc hình chuông

bell housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell housing, instrument housing, jacket

vỏ bọc hình chuông

Là một cái thùng hoặc cái lắp được thiết kế để dựng và bảo vệ một thiết bị như; cái cabin.Xem intrument shelter.

A casing or covering designed to contain and protect an instrument. Also, instrument shelter.

 bell housing /xây dựng/

vỏ bọc hình chuông

bell housing /xây dựng/

vỏ bọc hình chuông