bell housing /xây dựng/
vỏ bọc hình chuông
bell housing /ô tô/
tang khớp ly hợp
bell housing /xây dựng/
cácte bánh đà
bell housing
cát te hình chuông
bell housing /cơ khí & công trình/
cát-te hình quả chuông
bell housing /ô tô/
cácte bánh đà
bell housing, clutch casing, clutch drum, clutch housing
cácte bánh đà