Việt
vỏ bọc dây cáp
Anh
cable sheath
sheath
:: Auskleidungen im chemischen Apparatebau, Wärmetauscher, Kabelisolationen
:: Lớp lót trong các thiết bị hóa học, bộ trao đổi nhiệt, vỏ bọc dây cáp
:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF hat eine hohe Festigkeit und Steifigkeit und kann sehr gut durch Spritzgießen und Extrudieren zu Flaschen, Kabelummantelungen und medizinischen Instrumenten verarbeitet werden.
:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF có độ bền và độ cứng vững cao và có thể gia công dễ dàng bằng đúc phun và ép đùn để sản xuất chai, vỏ bọc dây cáp và các dụng cụ y khoa.
Haupteinsatzgebiete von Q sind flexibleKabelummantelungen, Kontaktmatten für Fernbedienungen,verschiedenste Dichtungsprofile, Schläuche und Fugendichtungsmassen im Bauwesen (Bild 3).
Lĩnh vực ứng dụng chính của Q là vỏ bọc dây cáp linh hoạt, tấm lót tiếp xúc cho dụng cụ điều khiển từ xa, thanh định hình, đệm kín các loại, ống mềm và chất bịt kín khe hở trong ngành xây dựng (Hình 3).
cable sheath, sheath /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/