sheath
vỏ bọc ống
pipe shell, shell cover, casing /xây dựng/
vỏ bọc ống
Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra vào.
A finishing member, covering, or housing surrounding a window or door.
pipe coating, pipe shell, sheath
vỏ bọc ống