TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấn dây

quấn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vó che

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất bọc // bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

quấn dây

wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheath

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

quấn dây

spulen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wegen des großen Wicklungsaufwandes wird er nur bei großen Startern eingesetzt.

Vì công sức quấn dây lớn nên chỉ dùng trong những động cơ khởi động lớn.

Wickelt man den Leiter zu einer Spule auf, so werden die magnetischen Feldlinien im Inneren der Spule gebündelt.

Khi quấn dây dẫn thành một cuộn dây thì những đường sức từ được bó lại bên trong cuộn dây.

Nebenantriebe. Sie werden zum Antrieb von Nebenaggregaten wie z.B. Hydraulikpumpen, Seilwinden usw. verwendet.

Bộ truyền động phụ được sử dụng để truyền động cho các thiết bị phụ thí dụ như bơm thủy lực, thiết bị quấn dây...

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sheath

vó che, chất bọc (que hàn) // bọc (que hàn); quấn dây

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spulen /vt/XD/

[EN] wind

[VI] quấn dây; trục lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind

quấn dây

 sheath

quấn dây