Việt
cốt thép chính
sự gia cường chính
Anh
main reinforcement
reinforcing
sheath
Đức
Hauptbewehrung
Grundarmierung
Pháp
armature principale
Grundarmierung /f/XD/
[EN] main reinforcement
[VI] cốt thép chính; sự gia cường chính
Hauptbewehrung /f/XD/
[VI] cốt thép chính
main reinforcement /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Hauptbewehrung
[FR] armature principale
main reinforcement, reinforcing, sheath