TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gia cường

sự gia cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặt cốt thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự gia cường

 emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fortification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforcing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

armor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

armour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinforcement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự gia cường

Bewehren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Armierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zusätzliche Faserarmierung mit diagonalem Faserverlauf

Tăng thêm sự gia cường bằng sợi bắt chéo

Für technische Anwendungen werden UP-Harz-Formstoffe fast immer mit Faserverstärkungen verarbeitet.

Các phôi liệu ép nhựa UP hầu như được gia công với sự gia cường bằng sợi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewehren /nt/XD/

[EN] reinforcing

[VI] sự đặt cốt thép, sự gia cường

Armierung /f/ĐIỆN/

[EN] armor (Mỹ), armour (Anh), reinforcement, sheath

[VI] vỏ bọc, vỏ bọc thép, sự gia cường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasis, fortification, reinforcement

sự gia cường

 emphasis /xây dựng/

sự gia cường

 fortification /xây dựng/

sự gia cường

 reinforcement /xây dựng/

sự gia cường

 reinforcing /xây dựng/

sự gia cường

 sheath /xây dựng/

sự gia cường