TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fortification

sự hãm rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiến lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm giàu nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng cường cánh dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fortification

 fortification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enrichment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulwark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rampart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed enrichment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flange strengthening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 improvement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intensification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fortification

sự hãm rượu

 fortification /xây dựng/

sự gia cường

 fortification

chiến lũy

 enrichment, fortification /thực phẩm/

sự hãm rượu

 emphasis, fortification, reinforcement

sự gia cường

 bulwark, fortification, rampart

chiến lũy

feed enrichment, fortification, milling

sự làm giàu nhiên liệu

flange strengthening, fortification, hardening, haunch, improvement, intensification

sự tăng cường cánh dầm