TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emphasis

sự gia cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhấn mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emphasis

 emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fortification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exaggerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasis /xây dựng/

sự gia cường

 emphasis

nhấn mạnh

 emphasis, fortification, reinforcement

sự gia cường

 dash, emphasis, emphasize

nhấn mạnh

 emphasis, emphasize, exaggerate, overshoot

cường điệu