TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overshoot

quá đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm quá mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vượt quá tầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá tải toán tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng đại trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overshoot

 overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overdo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operator overloading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exaggerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnifying the page

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overshoot /giao thông & vận tải/

quá đích

 overshoot /toán & tin/

đường thừa

Là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).

 overshoot

làm quá mức

 overshoot /giao thông & vận tải/

làm quá tải

 overshoot /xây dựng/

sự vượt quá tầm

 overshoot /điện lạnh/

sự vượt quá tầm

 overshoot

sự vượt quá tầm

surcharge, overshoot /đo lường & điều khiển/

sự quá tải

1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.

1. to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.2. the degree to which this occurs.the degree to which this occurs..

 overdo, overshoot

làm quá

operator overloading, overshoot

sự quá tải toán tử

 emphasis, emphasize, exaggerate, overshoot

cường điệu

magnifying the page, maximize, overshoot, zoom

phóng đại trang