overshoot /giao thông & vận tải/
quá đích
overshoot /toán & tin/
đường thừa
Là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).
overshoot
làm quá mức
overshoot /giao thông & vận tải/
làm quá tải
overshoot /xây dựng/
sự vượt quá tầm
overshoot /điện lạnh/
sự vượt quá tầm
overshoot
sự vượt quá tầm
surcharge, overshoot /đo lường & điều khiển/
sự quá tải
1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.
1. to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.2. the degree to which this occurs.the degree to which this occurs..
overdo, overshoot
làm quá
operator overloading, overshoot
sự quá tải toán tử
emphasis, emphasize, exaggerate, overshoot
cường điệu
magnifying the page, maximize, overshoot, zoom
phóng đại trang