TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emphasize

nhấn mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nổi bật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emphasize

 emphasize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exaggerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasize

nhấn mạnh

 emphasize /xây dựng/

làm nổi bật

 emphasize, highlight, highlighting

làm nổi bật

Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).; Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng cách đảo màu trên màn hình.

 dash, emphasis, emphasize

nhấn mạnh

 emphasis, emphasize, exaggerate, overshoot

cường điệu