TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nổi bật

làm nổi bật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhấn mạnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho tương phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nâng cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm tăng thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

làm nổi bật

enhance

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emphasize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 emphasize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intensify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm nổi bật

herausheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akzentuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist diese Eigen schaft, die ihn aus der Masse heraushebt

đó là tính cách khiến ông ấy nổi trội trong số đông.

etw. unterstreichen und es dadurch von seiner Umgebung abheben

gạch dưới một đoạn nào để cho nó nổi bật lên.

weiße Steppnähte akzentuieren diesen Regenmantel

những đường may giằng bằng chỉ trắng làm nổi bật chiếc áo mưa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enhance

Nâng cao, làm tăng thêm, đề cao, làm nổi bật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausheben /(st. V.; hat)/

làm nổi bật; làm nổi trội [aus + Dat ];

đó là tính cách khiến ông ấy nổi trội trong số đông. : es ist diese Eigen schaft, die ihn aus der Masse heraushebt

abheben /(st. V.; hat)/

làm nổi bật; làm cho tương phản (hervortreten lassen);

gạch dưới một đoạn nào để cho nó nổi bật lên. : etw. unterstreichen und es dadurch von seiner Umgebung abheben

herausar /bei.ten (sw V.; hat)/

làm nổi bật; làm lộ ra; nhấn mạnh (sự khác biệt, quan điểm );

herauskehren /(sw. V.; hat)/

làm ra vẻ; làm nổi bật; phô trương;

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

làm rõ nét; làm nổi bật; chỉ rõ (hervorheben, deutlich zeigen);

những đường may giằng bằng chỉ trắng làm nổi bật chiếc áo mưa. : weiße Steppnähte akzentuieren diesen Regenmantel

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emphasize

nhấn mạnh, làm nổi bật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

enhance

Làm nổi bật

emphasize

Nhấn mạnh, làm nổi bật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasize, highlight, highlighting

làm nổi bật

Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).; Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng cách đảo màu trên màn hình.

 emphasize /xây dựng/

làm nổi bật

 highlight /xây dựng/

làm nổi bật

 highlighting /xây dựng/

làm nổi bật

 highlighting /xây dựng/

làm nổi bật

 intensify /xây dựng/

làm nổi bật