TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akzentuieren

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dặc biệt chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

akzentuieren

akzentuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deutlich und akzentuiert sprechen

nói rõ ràng và có nhấn mạnh ( từng từ).

weiße Steppnähte akzentuieren diesen Regenmantel

những đường may giằng bằng chỉ trắng làm nổi bật chiếc áo mưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

nhấn mạnh (betonen, scharf aussprechen);

deutlich und akzentuiert sprechen : nói rõ ràng và có nhấn mạnh ( từng từ).

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

làm rõ nét; làm nổi bật; chỉ rõ (hervorheben, deutlich zeigen);

weiße Steppnähte akzentuieren diesen Regenmantel : những đường may giằng bằng chỉ trắng làm nổi bật chiếc áo mưa.

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

nhấn mạnh; chú trọng; dặc biệt chú ý;

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

nổi bật; nổi rõ; dễ nhận ra;