TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ nhận ra

dễ nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ nhận ra

durchsichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akzentuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemerkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Wissenschaft, Wirtschaft und Politik werden die verschiedenen Anwendungsbereiche der modernen Biotechnik zur leichteren Unterscheidung durch Farben gekennzeichnet.

Trong khoa học, kinh tế và chính trị, các lĩnh vực ứng dụng của kỹ thuật sinh học hiện đại được thể hiện bằng màu để dễ nhận ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Jetztmenschen sind leicht zu erkennen.

Rất dễ nhận ra những người-hiện-giờ.

Personen, die in der Zeit zurückbefördert wurden, sind leicht zu erkennen.

Rất dễ nhận ra những kẻ bị đẩy ngược dòng thời gian này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Nows are easily spotted.

Rất dễ nhận ra những người-hiện-giờ.

Persons who have been transported back in time are easy to identify.

Rất dễ nhận ra những kẻ bị đẩy ngược dòng thời gian này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsichtige Lügen

những lời nói dối dễ nhận thấy.

ein kaum bemerkbarer Unterschied

một sự khác biệt hầu như không thể nhận ra\ sich bemerkbar machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) tỏ thái độ, tỏ cử chỉ để thu hút sự chú ý đến mình

(b) sich bemerkbar machen

tỏ ra, lộ ra, có vẻ

die Müdigkeit macht sich bemerkbar

vẻ mệt mỏi thể hiện ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsichtig /(Adj.)/

dễ nhận thấy; dễ nhận ra (leicht durch schaubar);

những lời nói dối dễ nhận thấy. : durchsichtige Lügen

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

nổi bật; nổi rõ; dễ nhận ra;

bemerkbar /(Adj.)/

có thể cảm thấy; dễ nhận thấy; dễ nhận ra (spürbar, erkenn bar, wahrnehmbar);

một sự khác biệt hầu như không thể nhận ra\ sich bemerkbar machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) tỏ thái độ, tỏ cử chỉ để thu hút sự chú ý đến mình : ein kaum bemerkbarer Unterschied tỏ ra, lộ ra, có vẻ : (b) sich bemerkbar machen vẻ mệt mỏi thể hiện ra. : die Müdigkeit macht sich bemerkbar