TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi rõ

hiện lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nổi rõ

blitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

markieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akzentuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zorn blitzte aus ihren Augen

sự phẫn nộ lóe lèn trong mắt nàng.

beim Sprechen jede Silbe markieren

nhấn mạnh từng từ khi nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blitzen /(sw. V.; hat)/

hiện lên; nổi rõ;

sự phẫn nộ lóe lèn trong mắt nàng. : Zorn blitzte aus ihren Augen

markieren /(sw. V.; hat)/

nổi rõ; làm rõ; nhấn mạnh;

nhấn mạnh từng từ khi nói. : beim Sprechen jede Silbe markieren

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

nổi bật; nổi rõ; dễ nhận ra;