blitzen /(sw. V.; hat)/
hiện lên;
nổi rõ;
sự phẫn nộ lóe lèn trong mắt nàng. : Zorn blitzte aus ihren Augen
markieren /(sw. V.; hat)/
nổi rõ;
làm rõ;
nhấn mạnh;
nhấn mạnh từng từ khi nói. : beim Sprechen jede Silbe markieren
akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/
nổi bật;
nổi rõ;
dễ nhận ra;