Việt
làm rõ nét
làm nổi bật
chỉ rõ
Đức
akzentuieren
weiße Steppnähte akzentuieren diesen Regenmantel
những đường may giằng bằng chỉ trắng làm nổi bật chiếc áo mưa.
akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/
làm rõ nét; làm nổi bật; chỉ rõ (hervorheben, deutlich zeigen);
những đường may giằng bằng chỉ trắng làm nổi bật chiếc áo mưa. : weiße Steppnähte akzentuieren diesen Regenmantel