TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lộ ra

làm lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

khai quật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

biểu lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

làm nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. xuất trình

 
Tự điển của người sử dụng

trình: 2. tìm

 
Tự điển của người sử dụng
làm lộ ra

làm lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi bày ra những vật bị chôn vùi dưới đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lộ ra

freilegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

herausar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm lộ ra

ausgraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

1. xuất trình,đệ trình,đưa trình,trình: 2. tìm,tìm tòi,tìm kiếm,làm lộ ra,biểu hiện,biểu lộ.

[DE] aufweisen

[EN]

[VI] 1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình: 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

[DE]

[EN]

[VI]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freilegen /(tác/

1. giải phóng, giải thoát, đào, moi... (lên), khai quật; làm sạch, dọn sạch; cứu, giải CÚU; 2. (mỏ) làm lộ ra, khám phá, phát hiện.

aufweisen /vt/

1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausar /bei.ten (sw V.; hat)/

làm nổi bật; làm lộ ra; nhấn mạnh (sự khác biệt, quan điểm );

ausgraben /(st. V.; hat)/

làm lộ ra; phơi bày ra những vật bị chôn vùi dưới đất (freilegen);

freilegen /(sw. V.; hat)/

đào lên; moi lên; khai quật; làm sạch; dọn sạch; làm lộ ra; khám phá; phát hiện;