buddeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đào lên;
moi lên;
cuôc lên;
đào đề moi vật gì từ dưới đất lên. : etw. aus der Erde buddeln
ausgraben /(st. V.; hat)/
dào dưới đất lên;
khai quật;
moi lên;
khai quật được một vài cái hòm với đồ vật quí giá : einige Kisten mit Wertsachen ausgraben (nghĩa bóng) những câu chuyện trước đây của gia đình được khơi lại. : alte Familiengeschichten wurden ausgegraben
freilegen /(sw. V.; hat)/
đào lên;
moi lên;
khai quật;
làm sạch;
dọn sạch;
làm lộ ra;
khám phá;
phát hiện;