TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuôc lên

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuôc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuôc lên

ausbuddeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buddeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. aus der Erde buddeln

đào đề moi vật gì từ dưới đất lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbuddeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đào lên; xới lên; cuôc lên (ausgraben);

buddeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đào lên; moi lên; cuôc lên;

đào đề moi vật gì từ dưới đất lên. : etw. aus der Erde buddeln