buddeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đào;
bới;
xối;
cuốc đất;
die Kinder buddeln im Sand : bọn trẻ đang xới cát.
buddeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) được đào;
được xới lên;
ein Loch buddeln : đào một cái lỗ.
buddeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đào lên;
moi lên;
cuôc lên;
etw. aus der Erde buddeln : đào đề moi vật gì từ dưới đất lên.
buddeln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đào lên;
cuốc lên để thu hoạch;
Kartof feln buddeln : đào khoai tây lên.