TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausar

tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn qua một cách khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngoài giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausar

herausar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aus dem Gestrüpp herausarbeiten

thoát ra khỏi bụi rậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausar /bei.ten (sw V.; hat)/

tạo hình; sản xuất; chế tạo; tách ra; chiết ra [aus + Dat : từ các bộ phận hay chi tiết];

herausar /bei.ten (sw V.; hat)/

làm nổi bật; làm lộ ra; nhấn mạnh (sự khác biệt, quan điểm );

herausar /bei.ten (sw V.; hat)/

tự giải thoát; thoát khỏi; chen qua; lách qua; luồn qua một cách khó khăn [aus + Dat : từ/khỏi];

sich aus dem Gestrüpp herausarbeiten : thoát ra khỏi bụi rậm.

herausar /bei.ten (sw V.; hat)/

(ugs ) làm ngoài giờ (làm việc);