entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
vùng thoát khỏi;
tránh khỏi;
tự giải thoát;
cố vùng thoát khỏi vòng tay ai. : sich jmds. Umarmung entringen
herausar /bei.ten (sw V.; hat)/
tự giải thoát;
thoát khỏi;
chen qua;
lách qua;
luồn qua một cách khó khăn [aus + Dat : từ/khỏi];
thoát ra khỏi bụi rậm. : sich aus dem Gestrüpp herausarbeiten