Việt
tự giải thoát
thoát khỏi
chen qua
lách qua
luồn qua một cách khó khăn
Đức
herausar
sich aus dem Gestrüpp herausarbeiten
thoát ra khỏi bụi rậm.
herausar /bei.ten (sw V.; hat)/
tự giải thoát; thoát khỏi; chen qua; lách qua; luồn qua một cách khó khăn [aus + Dat : từ/khỏi];
thoát ra khỏi bụi rậm. : sich aus dem Gestrüpp herausarbeiten