sich ~ drängen
chen [len, lách] qua, chen [len, lách] vào; sich in j-s Vertrauen sich ~ drängen drängen chiếm được lòng tin của ai; sich ~ drängen
zudrängen
chen qua, len qua, lách qua, chen vào; lấn, ép, dồn, xô.
hervordrängen
chen qua, len qua, lách qua, chen lên, len lên;
durchdrängen
chen qua, len qua, lách qua, chen vào, len vào, lách vào.
hinaufarbeiten
1. khó nhắc lên. khó nâng lên, khó lên; 2. chen qua, len qua, lách qua.
heranarbeiten
tiến lên, tiến tói, len qua, chen qua, lách qua, lẻn vào, lọt vào; (quân sự) xuắt phát xung phong.
durchbrechen /I vt đục thủng, làm thủng, đâm thủng, đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; bẻ gãy, phá hỏng, làm hỏng; II vi (/
1. chen qua, lách qua, chọc thủng, phá võ; 2. nhú lên, mọc lên (về răng); 3. sụp đổ, sập đỏ, sập xuống, sụp xuóng (về cầu).
durchwinden
1. len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua, lẻn vào, lọt vào, luồn qua; 2. chảy uốn khúc, chảy luồn qua; 3. (nghĩa bóng) lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn; wir müssen uns durchwinden (sich) chúng ta phải khắc phục khó khăn.