keilen /(sw. V.; hat)/
chen vào;
len vào (đám đóng);
einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/
chen vào;
thêm vào (zusätz lich dazwischenschieben);
darein /mischen, sich (sw. V.; hat) (geh., veraltend)/
can thiệp;
xen vào;
chen vào (sich einmischen);
einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/
chen vào;
len vào;
sắp vào;
đứng vào hàng người đang chờ. : sich in die Reihe der Wartenden einschieben
einstreuen /(sw. V.; hat)/
(bài nói chuyện, bài thuyết trình) xen vào;
chen vào;
trích dẫn lồng vào (einflechten);
andrangen /(sw. V.; ist)/
chen vào;
ép vào;
ấn vào;
lọt vào;
dreinfahren /(st. V.; ist) (ugs.)/
can thiệp;
nhúng tay vào;
xen vào;
chen vào (energisch eingreifen);
einbauen /(sw. V.; hat)/
lắp đặt vào;
gài vào;
cắm vào;
chen vào;
durchdrangen /sich (sw. V.; hat)/
chen qua;
len qua;
lách qua;
chen vào;
len vào;
lách vào;
chen qua cái gì. : sich durch etw. durch drängen
einmengen /(sw. V.; hat)/
can thiệp;
nhúng tay vào;
xen vào;
chen vào;
can dự 1;
einmischen /(sw. V.; hat)/
can thiệp;
nhúng tay vào;
xen vào;
chen vào;
can dự;
tot hem hết là tôi không nên xen vào. : da will ich mich lieber nicht einmischen
einschreiten /(st. V.; ist)/
can thiệp;
nhúng tay vào;
xen vào;
chen vào;
chống lại (ein greifen);
: gegen jmdn./etw.
dazwisclienkommen /(st. V.; ist)/
gây cản trở;
ngăn trở;
ngăn cản;
xen vào;
chen vào;
can dự (một cách bất ngờ);
dazwischentreten /(st. V.; ist)/
can thiệp;
xen vào;
chen vào;
can dự;
nhúng tay vào;
can ngăn;
can gián;
schleichen /rjlaixan] (st. V.)/
lén đến gần;
lẻn vào;
lọt vào;
len vào;
chen vào;
len lén đi ra;
từ từ chuồn đi;
hắn đã lẻn ra khỏi nhà : er hat sich aus dem Haus geschlichen