TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gián

gián

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá Măt máy tinh xách tay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngàn idư liêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con gián

con gián

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gián -

gián -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- deutsche gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
can gián

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con gián

black-beetle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
gián

framing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

con gián

Schwarzer Käfer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kuchenschabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kakerlak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RuSse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gián -

Schabe I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
can gián

dazwischentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Indirekte Einspritzung

Phun xăng gián tiếp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diskontinuierlich

gián đoạn

Indirekte Steuerung

Điều khiển gián tiếp

 Indirekte Beschichtung

 Phủ lớp gián tiếp

Indirekte Beschichtung

Phủ lớp gián tiếp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schabe I /f =, -n/

con] gián (Blattidae)-, - deutsche [con] gián (Blatta germanica LJ.

dazwischentreten /vi (s)/

bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

framing

khung, gián

bay

giá Măt máy tinh xách tay), gián; ngàn idư liêu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuchenschabe /die/

con gián;

Kakerlak /[’ka:korlak], der; -s u. -en, -en/

con gián;

Schwabe /die; -, -n/

con gián (Schabe);

RuSse /der, -n, -n (landsch.)/

con gián (Schabe);

Schabe /[ Ja:ba], die; -, -n/

con gián;

Từ điển tiếng việt

gián

- 1 dt Loài sâu bọ thuộc bộ cánh thẳng, cánh màu gụ, có mùi hôi, thường sống ở chỗ tối: Trên thì gián nhấm vứt đi, giữa thì chuột gặm, dưới gì gì xuân (cd).< br> - 2 dt Tiền dùng thời xưa ở nước ta, ăn 36 đồng tiền kẽm (cũ): Một đồng tiền quí ăn gần hai lần tiền gián.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gián

gián

(dộng) (schwarze) Schabe f, Kakerlak m

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con gián

[DE] Schwarzer Käfer

[EN] black-beetle

[VI] con gián