TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kakerlak

xem Küchenschabe .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gián

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú bị bạch tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kakerlak

american cockroach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kakerlak

Kakerlak

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amerikanische Schabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kakerlak

blatte américaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coquerelle des caves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kakerlak,amerikanische Schabe /SCIENCE/

[DE] Kakerlak; amerikanische Schabe

[EN] american cockroach

[FR] blatte américaine; coquerelle des caves

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kakerlak /[’ka:korlak], der; -s u. -en, -en/

con gián;

Kakerlak /[’ka:korlak], der; -s u. -en, -en/

con thú bị bạch tạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kakerlak /m -s, u -en, -en/

xem Küchenschabe (orientalische).