TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwabe

xem Schábel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Küchenschabe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gián

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwabe

zope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwabe

Schwabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pleinzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwuppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzpleinzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sporn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schwabe

zope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flixe,Pleinzen,Schwabe,Schwuppe,Spitzer,Spitzpleinzen,Sporn,Zope /FISCHERIES/

[DE] Flixe; Pleinzen; Schwabe; Schwuppe; Spitzer; Spitzpleinzen; Sporn; Zope

[EN] zope

[FR] zope

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwabe /die; -, -n/

con gián (Schabe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwabe /m -n, -n/

1. xem Schábel; 2. xem Küchenschabe.