TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao che

bao che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự boc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vin cd để thoái thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi... cho rộng ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bào chế

bào chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên

pha chế và phân phối thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bao che

 enclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclosure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bào chế

 chemist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pharmacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bao che

decken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bào chế

Drogen herstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pharmazeutisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit bei montierter Verdeckhülle das Verdeck nicht betätigt werden kann, sind Sicherheitsschalter eingebaut.

Nhờ các công tắc an toàn, mui xe không bị tác động khi bao che mui được cài vào.

Die Schalter F155 und F156 sind Reed-Kontaktschalter, die berührungslos durch Magnete an den Verschlussknöpfen der Verdeckhülle geschaltet werden.

Các công tắc F155 và F156 này là những công tắc lưỡi gà (Reed), được tác động không tiếp xúc nhờ vào các nam châm trong các nút khóa của bao che mui.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten

bị dằm vào chân;

den Tisch decken

dọn cơm, dọn bàn; 2. lợp [mái]; 3. che [kín], đậy [kín], bảo vệ, che đấu, che chổ, bênh che, bao che; 4. trang trải, thanh toán, trả hết, bù [lại], bù [được]; 5. thỏa mãn, đảm bảo, cung cấp, cung úng (nhu cầu); 6. cho... giao phối, cho... nhảy [cái];

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Komplizen decken

che giấu cho một tên đồng lõa. làm thỏa mãn, đáp ứng, cung cấp, cung ứng (befriedigen, bereitstellen)

mein Bedarf ist gedeckt (ugs.)

tôi đã có đủ rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausreden /(mit D)/

(mit D) vin cd (viện cd, lấy cd) để thoái thác, cáo, kiéu, bào chũa, biện bạch, chống ché, bao che, che chđ; -

dazwischentreten /vi (s)/

bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.

eintreten /I vi (/

1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).

decken /vt/

1. che, phủ, đậy; den Tisch decken dọn cơm, dọn bàn; 2. lợp [mái]; 3. che [kín], đậy [kín], bảo vệ, che đấu, che chổ, bênh che, bao che; 4. trang trải, thanh toán, trả hết, bù [lại], bù [được]; 5. thỏa mãn, đảm bảo, cung cấp, cung úng (nhu cầu); 6. cho... giao phối, cho... nhảy [cái];

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

decken /(sw. V.; hat)/

che giấu; che đậy; bênh che; bao che (verbergen);

che giấu cho một tên đồng lõa. làm thỏa mãn, đáp ứng, cung cấp, cung ứng (befriedigen, bereitstellen) : einen Komplizen decken tôi đã có đủ rồi. : mein Bedarf ist gedeckt (ugs.)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inclosure

bao che, sự boc

Từ điển Tầm Nguyên

Bào Chế

Ðốt, nướng, sao tẩm để chế thành thuốc chín (nói về thuốc). Thuốc đà bào chế mười phân rõ ràng. Lục Vân Tiên

Từ điển tiếng việt

bào chế

- đg. Chế biến thành thuốc chữa bệnh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bào chế

Drogen herstellen; pharmazeutisch (a); nhà bào chế Apotheker m, Drogist m; sự bào chế Apotheke f, Pharmazie f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclose

bao che

enclose, guard

bao che

 chemist

bào chế

 pharmacy /y học/

bào chế, pha chế và phân phối thuốc

 pharmacy

bào chế, pha chế và phân phối thuốc

 pharmacy /y học/

bào chế, pha chế và phân phối thuốc