herausreden /(mit D)/
(mit D) vin cd (viện cd, lấy cd) để thoái thác, cáo, kiéu, bào chũa, biện bạch, chống ché, bao che, che chđ; -
dazwischentreten /vi (s)/
bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.
eintreten /I vi (/
1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).
decken /vt/
1. che, phủ, đậy; den Tisch decken dọn cơm, dọn bàn; 2. lợp [mái]; 3. che [kín], đậy [kín], bảo vệ, che đấu, che chổ, bênh che, bao che; 4. trang trải, thanh toán, trả hết, bù [lại], bù [được]; 5. thỏa mãn, đảm bảo, cung cấp, cung úng (nhu cầu); 6. cho... giao phối, cho... nhảy [cái];